Bản nhạc | Họa sĩ | Dụng cụ | Khó | Giá bán | Xem trước | |
---|---|---|---|---|---|---|
시대를 초월한 마음 Metal ver. 와다 카오루 | 제이바라 | Dễ | $3.00 | |||
Shouted Serenade LiSA | Akashi Homura | Khó | $6.80 | |||
Ao To Natsu Mrs. GREEN APPLE | Kazuki / Life with a Guitar | Bình thường | $5.00 | |||
Acquiesce(Live at Knebworth ver.) Oasis | 훈동강 | Dễ | $3.00 | |||
Champagne Supernova(Oasis 원곡) 백예린 | 훈동강 | Bình thường | $3.00 | |||
노래는 불빛처럼 달린다 페퍼톤스 (Peppertones) | 대충기타 DCGuitar | Khó | $3.00 | |||
オレンジ - 劇場版ハイキュー!! ゴミ捨て場の決戦 (Orchestra version ) Spyair | Kel.LStudio | Winds Music | Dễ | $35.00 | |||
뉴진스 - 'Cookie' (Highschool Band Remix) 기타 타브/코드 악보 MINDA (민다) | MINDA (민다) | Dễ | $3.00 | |||
忘れてください ヨルシカ | mihawkya guitar tab | Dễ | $3.00 | |||
행운을 빌어요 (Live @루시드폴의 리모콘) 페퍼톤스 | 대충기타 DCGuitar | Bình thường | $3.00 |
Bài hát | Nhạc sĩ | Dụng cụ | Số trang của bản nhạc | Thích |
---|---|---|---|---|
Sparkle | Bản nhạc 96 | |||
Blue Bird | Bản nhạc 69 | |||
I Don't Want to Miss a Thing | Bản nhạc 23 | |||
Isn't She Lovely | Bản nhạc 59 | |||
The Sound Of Silence | Bản nhạc 38 | |||
Let Her Go | Bản nhạc 22 | |||
Yellow | Bản nhạc 67 | |||
Creep | Bản nhạc 52 | |||
Yesterday | Bản nhạc 82 | |||
Silhouette | Bản nhạc 42 |